I. Giới thiệu chung
Cây bìm bịp là một loại cây thuốc quý được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền và dân gian Việt Nam. Tên gọi "bìm bịp" xuất phát từ truyền thuyết về việc chim bìm bịp dùng loại lá này để chữa gãy cánh cho đồng loại, từ đó dân gian tin rằng cây có tác dụng làm liền xương rất tốt, nên còn được gọi là cây xương khỉ. Ngoài ra, cây còn có tên khác như mảnh cộng, tổ kề trinh nữ, cây mảnh cộng, cây bách giải...
II. Đặc điểm thực vật
-
Tên khoa học: Clinacanthus nutans
-
Họ: Acanthaceae (họ Ô rô)
1. Hình thái
-
Thân cây: Thân mềm, mọc thành bụi, cao từ 0,5 – 1,5 mét, phân nhánh nhiều, màu xanh nhạt, ít lông.
-
Lá: Mọc đối, hình mác hoặc thuôn dài, màu xanh sáng, mềm, nhẵn, dài từ 5–10 cm, rộng 2–4 cm.
-
Hoa: Mọc đơn hoặc chùm nhỏ ở nách lá, có màu đỏ tím nổi bật, dạng ống.
-
Quả: Dài khoảng 2–3 cm, hạt nhỏ, màu nâu.
2. Phân bố và sinh trưởng
-
Phân bố phổ biến ở Việt Nam, Campuchia, Lào, Thái Lan, Malaysia...
-
Cây mọc hoang dại hoặc được trồng làm thuốc tại vườn nhà, ưa ẩm, dễ nhân giống bằng giâm cành, sinh trưởng tốt quanh năm.
III. Thành phần hóa học
Các nghiên cứu hiện đại đã phát hiện cây bìm bịp chứa nhiều hợp chất có giá trị dược lý cao như:
-
Flavonoid: Chống oxy hóa, kháng viêm, phòng ngừa ung thư.
-
Alkaloid: Giảm đau, kháng khuẩn, làm dịu hệ thần kinh.
-
Glycoside: Hỗ trợ điều hòa huyết áp, lợi tiểu.
-
Chlorophyll, sterol thực vật: Thanh lọc, làm mát gan.
-
Vitamin A, C, E và khoáng chất: Tăng sức đề kháng, tốt cho da và hệ miễn dịch.
IV. Dược tính trong y học cổ truyền
Theo Đông y, cây bìm bịp có:
-
Vị ngọt nhạt, tính mát, quy kinh Can và Thận.
-
Tác dụng chính: Thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm đau, bổ gan, mạnh gân cốt.
-
Được sử dụng cho nhiều đối tượng từ người lớn tuổi đến người mắc bệnh mãn tính.
V. Công dụng của cây bìm bịp
1. Giúp liền xương, phục hồi gãy xương
-
Dân gian dùng cây bìm bịp như bài thuốc hỗ trợ gãy xương: giã lá đắp ngoài và sắc nước uống bên trong.
-
Giúp tái tạo mô xương, chống viêm và rút ngắn thời gian phục hồi.
2. Giảm đau nhức xương khớp, thoái hóa khớp
-
Tăng lưu thông khí huyết, giảm cứng khớp, hỗ trợ viêm khớp dạng thấp, thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống.
3. Hỗ trợ điều trị ung thư (kết hợp với thuốc Tây)
-
Nghiên cứu cho thấy cây bìm bịp có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư gan, ung thư phổi, tuyến tiền liệt...
-
Giảm tác dụng phụ của hóa trị, tăng sức đề kháng, giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn.
4. Thanh nhiệt, mát gan, giải độc
-
Dùng lá tươi hoặc khô để sắc nước uống hàng ngày giúp giải độc gan, cải thiện mụn nhọt, mẩn ngứa, nổi ban do nóng trong.
5. Hỗ trợ u xơ tử cung, điều hòa nội tiết
-
Kết hợp bìm bịp với cây trinh nữ hoàng cung giúp làm mềm khối u lành, điều hòa kinh nguyệt và hạn chế u xơ tái phát.
6. Giảm ho, viêm họng, cảm mạo nhẹ
-
Có thể xay lá tươi lấy nước uống, làm dịu họng, tiêu viêm họng nhẹ, cảm lạnh ban đầu.
VI. Cách dùng và bài thuốc dân gian
1. Dạng sắc uống (lá khô hoặc tươi):
-
Liều dùng:
-
Lá khô: 15–30g/ngày
-
Lá tươi: 50–100g/ngày
-
-
Cách sắc: Đun với 700–1000ml nước, sắc còn 400ml, chia 2 lần uống trong ngày.
2. Đắp ngoài:
-
Giã nát lá tươi, có thể sao nóng với muối hột rồi đắp vào vùng tổn thương, băng lại bằng vải sạch.
-
Phối hợp uống trong và đắp ngoài cho hiệu quả cao trong bong gân, sưng đau, tụ máu, gãy xương.
3. Một số bài thuốc dân gian
Mục đích | Nguyên liệu | Cách dùng |
---|---|---|
Gãy xương | Lá bìm bịp 100g, lá ngải cứu 50g, muối | Sao nóng, đắp ngoài; uống 15g lá khô sắc nước |
Mát gan – giải độc | Lá bìm bịp tươi 50–70g | Xay sinh tố hoặc sắc uống mỗi ngày |
Hỗ trợ ung thư gan, phổi | Bìm bịp 30g, xạ đen 20g, bán chi liên 10g | Sắc 1 lít nước, uống 2 lần/ngày |
U xơ tử cung | Bìm bịp 20g, trinh nữ hoàng cung 15g | Sắc uống 10–15 ngày, nghỉ 3 ngày rồi dùng tiếp |
VII. Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho phụ nữ đang mang thai vì có thể gây co bóp tử cung.
-
Người tỳ vị hư hàn, hay lạnh bụng nên thận trọng khi dùng lá tươi.
-
Không dùng quá liều: chỉ nên dùng theo đợt, tránh uống kéo dài liên tục hơn 30 ngày.
-
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y nếu dùng lâu dài, nhất là khi phối hợp với thuốc khác.