I. Giới thiệu tổng quan
Rễ tranh là một trong những thảo dược dân gian lâu đời được sử dụng phổ biến ở Việt Nam. Tuy mọc hoang ở nhiều nơi nhưng ít ai biết rằng loài cỏ bình dị này lại có công dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, cầm máu và hỗ trợ điều trị sỏi thận, tiểu ra máu.
-
Tên thường gọi: Cây cỏ tranh, cỏ tranh, mao căn
-
Tên khoa học: Imperata cylindrica (L.) Raeusch.
-
Họ: Poaceae (họ Lúa)
-
Tên trong Đông y: Mao căn
II. Đặc điểm sinh học
1. Hình thái thực vật
-
Thân: Là cây thân rễ, sống lâu năm, chiều cao 50–120 cm. Thân ngầm bò dưới đất, mọc thành cụm dày.
-
Lá: Hẹp, dài như lưỡi mác, mép lá có răng cưa nhỏ, có gân nổi rõ, đầu lá nhọn sắc.
-
Hoa: Cụm hoa hình bông, màu trắng xám, dài 10–20 cm, có nhiều lông mịn bao quanh hạt.
-
Rễ: Rễ mọc thành chùm, màu trắng vàng nhạt, phát triển mạnh, ăn sâu xuống đất.
2. Phân bố và thu hái
-
Mọc hoang khắp nơi: vùng đất hoang, bãi cỏ, triền đồi, ven đường
-
Thu hoạch quanh năm, tốt nhất vào mùa xuân – hè
-
Sau khi thu, thường rửa sạch, thái nhỏ, dùng tươi hoặc phơi khô để làm thuốc
III. Tác dụng trong y học cổ truyền
1. Theo Đông y
-
Tính vị: Vị ngọt, tính hàn
-
Quy kinh: Vào kinh phế, vị và bàng quang
-
Công năng chủ trị:
-
Thanh nhiệt, giải nhiệt
-
Lợi tiểu, thông tiểu tiện
-
Cầm máu (tiểu ra máu, ho ra máu)
-
Hỗ trợ điều trị viêm bàng quang, viêm đường tiết niệu
-
Hạ sốt, tiêu khát
-
Ghi chú: Rễ tranh thường được dùng kết hợp trong các bài thuốc chữa nóng trong, tiểu tiện ít, tiểu buốt, tiểu gắt hoặc sỏi thận nhẹ.
IV. Tác dụng theo y học hiện đại
Các nghiên cứu đã phân tích cho thấy trong rễ tranh có chứa:
-
Acid hữu cơ: Có tác dụng lợi tiểu, giúp tăng lượng nước tiểu và hỗ trợ bài tiết độc tố
-
Glucose, fructose: Giúp tạo năng lượng và giữ nước
-
Chất chống oxy hóa: Giúp bảo vệ tế bào gan, thận, chống viêm nhẹ
Các tác dụng đã được ghi nhận:
-
Lợi tiểu nhẹ và an toàn
-
Hỗ trợ điều trị viêm tiết niệu, làm dịu kích thích bàng quang
-
Bảo vệ tế bào gan, hỗ trợ chức năng gan mật
-
Giảm sốt, tiêu viêm tự nhiên
V. Các bài thuốc dân gian với rễ tranh
1. Chữa tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu
-
Nguyên liệu: 30g rễ tranh tươi (hoặc 15g rễ khô)
-
Cách dùng: Sắc với 1 lít nước, đun còn 600ml, chia uống 2–3 lần/ngày trong 5–7 ngày
2. Giải nhiệt cơ thể, chữa sốt không ra mồ hôi
-
Nguyên liệu: 20g rễ tranh, 10g cam thảo, 10g hạ khô thảo
-
Cách dùng: Sắc uống như trà ngày 2 lần, dùng 3–5 ngày
3. Cầm máu do tiểu ra máu
-
Nguyên liệu: 15g rễ tranh + 10g trắc bách diệp + 10g cỏ nhọ nồi
-
Cách dùng: Sắc uống hằng ngày, liên tục 7–10 ngày
4. Chữa viêm đường tiết niệu
-
Nguyên liệu: Rễ tranh 30g, mã đề 20g, râu ngô 20g, bông mã đề 10g
-
Cách dùng: Sắc 1,5 lít nước, uống trong ngày thay nước lọc
5. Hỗ trợ điều trị sỏi thận
-
Nguyên liệu: Rễ tranh 40g, kim tiền thảo 30g, xa tiền tử 20g
-
Cách dùng: Sắc uống mỗi ngày một thang, dùng 10–15 ngày/lần
VI. Cách sử dụng – liều lượng
Dạng dùng | Liều lượng khuyến nghị | Cách dùng |
---|---|---|
Rễ tươi | 20–40g/ngày | Sắc lấy nước uống |
Rễ khô | 10–30g/ngày | Có thể kết hợp dược liệu khác |
Trà túi lọc | 1–2 túi/ngày | Hãm nước sôi như trà |
Lưu ý khi dùng:
-
Nên rửa sạch rễ tranh để loại bỏ đất cát, phơi trong bóng râm
-
Dùng sau bữa ăn, không nên uống quá nhiều cùng lúc
-
Phụ nữ có thai nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi dùng
VII. Kiêng kỵ và thận trọng
-
Không dùng cho người bị lạnh bụng, tiêu chảy do hư hàn
-
Dùng quá liều có thể gây mệt mỏi, tiểu tiện quá mức, mất nước
-
Với các bệnh nặng (viêm tiết niệu mãn tính, sỏi thận lớn), cần kết hợp điều trị y khoa chính thống
VIII. Kết luận
Rễ tranh là một thảo dược dân gian rẻ tiền nhưng có giá trị lớn trong việc thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, hỗ trợ điều trị các bệnh lý thường gặp ở đường tiết niệu và gan. Tuy không phải là phương thuốc đặc trị, nhưng nếu sử dụng đúng cách và đúng liều lượng, rễ tranh có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe đáng kể, đặc biệt trong thời tiết nóng nực, cơ thể dễ tích nhiệt.