I. GIỚI THIỆU VỀ CÂY XẠ ĐEN
1. Tên gọi phổ biến
-
Tên tiếng Việt: Xạ đen
-
Tên khoa học: Celastrus hindsii Benth.
-
Họ: Dây gối (Celastraceae)
-
Tên dân gian khác: Cây ung thư, cây bách giải, cây dây bầu
2. Đặc điểm thực vật
-
Dây leo, thân gỗ, sống lâu năm, mọc hoang nhiều ở các vùng núi Hòa Bình, Sơn La, Phú Thọ, Thanh Hóa
-
Lá có màu xanh đậm, viền răng cưa, khi vò có mùi nhẹ
-
Bộ phận dùng làm trà: Lá, thân, cành (đã được phơi khô hoặc sao khô)
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ DƯỢC TÍNH
1. Thành phần chính
-
Flavonoid: chống oxy hóa mạnh, loại bỏ gốc tự do
-
Saponin Triterpenoid: hỗ trợ tiêu viêm, phòng ung thư
-
Quinon: ức chế sự phát triển của một số tế bào bất thường
-
Anthraglycosid, tanin, acid hữu cơ, acid amin
2. Dược tính theo Đông y
-
Tính vị: Vị đắng nhẹ, chát, tính mát
-
Quy kinh: Gan, tỳ
-
Công năng: Thanh nhiệt, giải độc, tiêu u, tiêu viêm
III. CÔNG DỤNG CỦA TRÀ XẠ ĐEN
Tác dụng | Giải thích chi tiết |
---|---|
1. Giải độc, làm mát gan | Giảm nóng gan, nổi mụn, mẩn ngứa, thanh lọc độc tố tích tụ lâu ngày |
2. Hỗ trợ điều trị và phòng ngừa ung thư | Chất Quinon và flavonoid có khả năng ức chế phát triển tế bào lạ |
3. Giảm men gan, bảo vệ tế bào gan | Dùng cho người có men gan cao, gan nhiễm mỡ |
4. Hỗ trợ hạ huyết áp nhẹ | Tác dụng giãn mạch nhẹ, giảm áp lực lên thành mạch |
5. Tăng cường miễn dịch | Flavonoid kích thích hoạt động tế bào miễn dịch |
6. Giảm đau, tiêu viêm trong các trường hợp viêm nhiễm nhẹ | Dùng lâu dài giúp hỗ trợ giảm viêm khớp, viêm đường tiết niệu |
7. Hỗ trợ điều trị tiểu đường | Giúp giảm lượng đường trong máu ở mức nhẹ (khi dùng đều) |
IV. HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG TRÀ XẠ ĐEN
1. Chuẩn bị nguyên liệu
-
Lá và cành xạ đen khô: 30–50g
-
Nước sạch: 1,2–1,5 lít
2. Cách pha hoặc nấu trà xạ đen
Cách 1 – Nấu uống trong ngày
-
Rửa sơ 30–50g xạ đen khô
-
Đun với 1,2–1,5 lít nước
-
Để sôi 5–10 phút, giữ nhỏ lửa thêm 15 phút
-
Lọc bỏ bã, để nguội, dùng trong ngày
Cách 2 – Hãm như trà thảo mộc
-
Dùng 15–20g xạ đen khô
-
Cho vào bình giữ nhiệt, chế 700ml nước sôi
-
Hãm 20–30 phút rồi dùng
Có thể kết hợp thêm các thảo dược khác như diệp hạ châu, cà gai leo, nhân trần, giảo cổ lam để tăng hiệu quả.
V. LIỀU LƯỢNG VÀ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người nóng gan, mẩn ngứa | 20–30g/ngày |
Người men gan cao, viêm gan | 30–50g/ngày |
Người có khối u, nghi ngờ tế bào bất thường | 40–60g/ngày, tham khảo bác sĩ nếu đang điều trị |
Người khỏe mạnh, dùng thanh lọc | 10–15g/ngày, dùng vài lần/tuần |
VI. CÁC CÔNG THỨC KẾT HỢP HIỆU QUẢ
Kết hợp với | Tác dụng tăng cường |
---|---|
Cà gai leo | Hỗ trợ điều trị viêm gan B, hạ men gan |
Diệp hạ châu | Giải độc gan, tốt cho tiểu đường |
Nhân trần + râu ngô | Tăng lợi tiểu, thanh nhiệt mạnh hơn |
Giảo cổ lam | Ổn định huyết áp, tăng đề kháng |
Lá sen + hoa cúc | Mát gan, làm đẹp da, hỗ trợ ngủ ngon |
VII. LƯU Ý KHI DÙNG TRÀ XẠ ĐEN
-
Không uống khi đói bụng, có thể gây cồn ruột, buồn nôn nhẹ
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc trẻ nhỏ
-
Người huyết áp thấp nên dùng liều nhỏ, không uống đậm đặc
-
Nếu đang dùng thuốc tây (đặc biệt thuốc gan, thuốc ung thư, hạ áp): hỏi ý kiến bác sĩ
-
Dùng xạ đen có thể gây nước tiểu vàng, hơi mùi thảo mộc đậm, là hiện tượng bình thường
-
Không nên để trà qua đêm, dễ hỏng hoặc nhiễm khuẩn
VIII. CÁCH BẢO QUẢN
-
Xạ đen khô nên được phơi kỹ hoặc sao vàng hạ thổ để giảm ẩm
-
Bảo quản trong lọ kín, túi zip hoặc túi vải nơi khô ráo, tránh ẩm mốc
-
Không để gần nơi nấu ăn, ánh sáng trực tiếp
-
Có thể chia thành từng túi nhỏ, mỗi túi 1 lần dùng
-
Hạn dùng: 6–12 tháng sau khi sấy hoặc phơi khô đúng cách