I. Tổng quan và tên gọi
-
Tên gọi thông dụng: Cây mật gấu, cây lá đắng, cây sầm bông, cây kim thất tai (miền Nam)
-
Tên khoa học phổ biến:
-
Vernonia amygdalina (chủ yếu ở miền Bắc, thuộc họ Cúc – Asteraceae)
-
Gymnanthemum amygdalinum (tên gọi quốc tế, ở châu Phi, Đông Nam Á)
-
Vernonia cinerea (ở một số vùng khác)
-
-
Tên tiếng Anh: Bitter leaf (Lá đắng), Elephant’s leaf
-
Tên gọi dân gian khác: cây lá đắng châu Phi, cây mạy tẻn (Tây Bắc)
Lưu ý: Cây “mật gấu” thường bị nhầm với mật gấu động vật – chúng hoàn toàn khác nhau. Cây mật gấu là thảo dược nguồn gốc thực vật, không liên quan đến động vật gấu.
II. Đặc điểm thực vật học
1. Đặc điểm hình thái
-
Thân cây: Nhỏ, dạng bụi hoặc thân gỗ mềm, cao 1–2 mét.
-
Lá: Mọc đối, hình bầu dục hoặc hình mác, mép có răng cưa nhẹ, mặt dưới hơi có lông, vị rất đắng, có thể ăn sống.
-
Hoa: Nhỏ, màu trắng nhạt hoặc tím, mọc thành cụm.
-
Quả: Dài, có lông mịn, thường ít gặp ở cây trồng làm thuốc.
-
Rễ: Dài, mọc ngang, có vị đắng tương tự như lá.
2. Khu vực phân bố
-
Phân bố tự nhiên ở Đông Nam Á, Trung Quốc, châu Phi.
-
Ở Việt Nam, cây được trồng nhiều ở miền Bắc, Tây Nguyên, miền Trung và miền Nam với tên gọi khác nhau.
III. Thành phần hoạt chất – Dược tính
1. Thành phần chính:
-
Alkaloid: kháng khuẩn, kháng viêm mạnh
-
Flavonoid: chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch, kháng ung thư
-
Saponin: giảm cholesterol, hỗ trợ miễn dịch
-
Tannin: làm se, kháng khuẩn
-
Terpenoid, steroid thực vật: giảm viêm, hỗ trợ nội tiết
-
Vitamin A, C, E, K, chất khoáng (kali, magie, kẽm)
2. Dược tính nổi bật:
-
Hạ đường huyết
-
Kháng viêm – kháng khuẩn
-
Giải độc gan – lợi mật
-
Hạ huyết áp
-
Bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do
IV. Công dụng của cây mật gấu
1. 🌿 Hạ đường huyết – hỗ trợ điều trị tiểu đường tuýp 2
-
Flavonoid và alkaloid giúp tăng độ nhạy insulin, hỗ trợ kiểm soát đường huyết ổn định.
-
Dùng trà lá mật gấu hoặc nước sắc giúp kiểm soát tốt lượng glucose trong máu.
2. 💢 Hạ huyết áp, ổn định tim mạch
-
Terpenoid có khả năng giãn mạch, giảm co bóp cơ trơn, hỗ trợ hạ huyết áp.
-
Đồng thời, hoạt chất chống oxy hóa bảo vệ thành mạch và giảm xơ vữa động mạch.
3. 🧬 Thanh nhiệt – giải độc gan – hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ
-
Dùng lá mật gấu nấu nước uống giúp thanh lọc cơ thể, giảm men gan, hạ mỡ máu.
-
Hữu ích trong các trường hợp nóng trong, mụn nhọt, vàng da, gan yếu.
4. 💪 Kháng khuẩn – kháng viêm – tăng miễn dịch
-
Ức chế sự phát triển của vi khuẩn như: E. coli, Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis, vi nấm...
-
Hỗ trợ điều trị các bệnh viêm dạ dày, viêm khớp, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm họng.
5. 🍽 Cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón
-
Tác dụng nhuận tràng nhẹ và diệt khuẩn đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa tốt.
-
Lá mật gấu cũng giúp kích thích gan tiết mật, thúc đẩy tiêu hóa chất béo.
6. 🧖♀️ Làm đẹp da, trị mụn, mát gan
-
Lá mật gấu giúp giải nhiệt, tiêu độc, hỗ trợ trị mụn nhọt do nóng gan.
-
Có thể dùng ngoài da để rửa vết mụn, viêm da nhẹ.
7. 🦠 Phòng ngừa ung thư (theo nghiên cứu mới)
-
Các chất flavonoid và phytochemical trong lá mật gấu có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, chống oxy hóa mạnh.
V. Cách dùng cây mật gấu
1. Dùng tươi (lá non)
-
Ăn sống: 1–2 lá tươi/ngày, nhai rồi nuốt, vị rất đắng nhưng hiệu quả.
-
Sinh tố: Xay lá tươi với nước lọc, lọc bã, uống 1 ly nhỏ/ngày.
-
Trộn gỏi, ăn kèm rau sống: Phổ biến ở miền Nam và miền Tây Nam Bộ.
2. Dùng khô
-
Trà mật gấu:
-
Lá mật gấu phơi khô, sao vàng.
-
Hãm 1 nắm với 500ml nước nóng trong 10 phút.
-
Uống như trà, 2–3 lần/ngày, vị đắng hậu ngọt.
-
-
Sắc uống:
-
15–20g lá khô sắc với 800ml nước, còn 300ml chia 2 lần uống/ngày.
-
Có thể kết hợp với cây chó đẻ, cà gai leo để hỗ trợ gan.
-
VI. Chống chỉ định và lưu ý
-
Không dùng cho người huyết áp thấp, phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ.
-
Không uống quá nhiều (quá 1 cốc trà/ngày) để tránh rối loạn tiêu hóa hoặc hạ đường huyết mạnh.
-
Người cơ địa hàn, thường lạnh bụng dễ bị tiêu chảy khi dùng quá mức.
-
Nên dùng cách ngày hoặc 5–7 ngày rồi nghỉ 2–3 ngày để cơ thể thích ứng.