Ⅰ. Vitamin nhóm B – Bộ máy chuyển hóa năng lượng và thần kinh
🧠 Công dụng:
-
Chuyển hóa glucose, protein, lipid thành năng lượng.
-
Tăng cường trí nhớ, giảm stress, ổn định tâm trạng.
-
Hỗ trợ sản xuất hồng cầu, phòng thiếu máu.
🥦 Thực phẩm giàu:
-
Vitamin B1 (Thiamin): gạo lứt, hạt hướng dương, đậu đen
-
Vitamin B6: chuối, cá hồi, khoai tây, ức gà
-
Vitamin B12: gan bò, cá hồi, trứng, sữa
-
Vitamin B9 (Folate): rau chân vịt, bơ, đậu lăng
-
Vitamin B3 (Niacin): thịt nạc heo, nấm, đậu phộng
📌 Ứng dụng thực tế:
Bữa sáng với trứng + bánh mì nguyên cám + rau xanh giúp cung cấp đủ nhóm B cho ngày mới.
Vitamin B | Liều khuyến nghị/ngày (RDA) |
---|---|
B1 (Thiamin) | 1.1–1.2 mg |
B6 (Pyridoxine) | 1.3–1.7 mg |
B12 (Cobalamin) | 2.4 mcg |
B9 (Folate) | 400 mcg |
Ⅱ. Kẽm – Vệ binh của hệ miễn dịch và làn da
🛡️ Công dụng:
-
Tăng cường miễn dịch, giảm cảm cúm và viêm đường hô hấp.
-
Giúp da mau lành mụn, điều hòa dầu nhờn, liền vết thương.
-
Cải thiện vị giác, tăng sinh testosterone ở nam giới.
🥬 Thực phẩm giàu:
-
Hàu, thịt bò, hạt bí, đậu gà, yến mạch, sô-cô-la đen
📌 Ứng dụng thực tế:
Món cháo yến mạch với hạt bí rang + trứng luộc rất tốt cho da mụn và hệ miễn dịch.
Giới tính | RDA kẽm/ngày |
---|---|
Nam | 11 mg |
Nữ | 8 mg |
Ⅲ. Vitamin D – Ánh nắng giúp xương chắc và kháng khuẩn
☀️ Công dụng:
-
Tăng hấp thu canxi, phòng ngừa loãng xương.
-
Giúp hệ miễn dịch chống virus và vi khuẩn.
-
Hỗ trợ điều hòa tâm trạng, phòng trầm cảm.
🐟 Thực phẩm giàu:
-
Cá hồi, cá mòi, sữa bổ sung, lòng đỏ trứng, gan cá tuyết, nấm phơi nắng
📌 Ứng dụng thực tế:
Ăn cá hồi 2 lần/tuần, kết hợp phơi nắng sáng 15 phút/ngày giúp duy trì vitamin D tự nhiên.
Tuổi | RDA/ngày | UL |
---|---|---|
19–70 | 600–800 IU | 4000 IU |
Ⅳ. Collagen – Cấu trúc cho da, xương khớp và tóc
💎 Công dụng:
-
Giúp da căng mịn, mờ nếp nhăn, đàn hồi tốt.
-
Tăng tái tạo sụn khớp, ngừa thoái hóa.
-
Giúp tóc, móng chắc khỏe hơn.
🍲 Thực phẩm giàu:
-
Da cá, nước hầm xương, lòng trắng trứng, đậu nành, rong biển, cam (kích thích tổng hợp collagen)
📌 Ứng dụng thực tế:
Món nước hầm xương + rau củ + cam tráng miệng là sự kết hợp tăng tổng hợp collagen hiệu quả.
Dạng dùng | Liều khuyên dùng |
---|---|
Peptide collagen | 2.5–10 g/ngày |
Ⅴ. Sắt – Ngăn thiếu máu, tăng trí tuệ
🩸 Công dụng:
-
Tạo hồng cầu, tăng vận chuyển oxy.
-
Cải thiện tập trung, giảm chóng mặt và mệt mỏi.
-
Cần thiết cho phụ nữ mang thai và trẻ em đang lớn.
🥩 Thực phẩm giàu:
-
Gan, thịt bò, trứng, rau bina, đậu đỏ, hạt bí, mận khô
📌 Ứng dụng thực tế:
Nên dùng các thực phẩm giàu sắt kèm vitamin C (cam, ổi, dứa) để tăng hấp thu.
Giới tính | RDA/ngày |
---|---|
Nam | 8 mg |
Nữ (19–50) | 18 mg |
Nữ >50 | 8 mg |
Ⅵ. Omega-3 – Bảo vệ tim, não và chống viêm
💓 Công dụng:
-
Cải thiện trí nhớ, bảo vệ não bộ.
-
Giảm triglyceride và huyết áp, phòng bệnh tim.
-
Hạn chế viêm khớp, đau cơ, thoái hóa điểm vàng mắt.
🐠 Thực phẩm giàu:
-
Cá hồi, cá thu, hạt chia, hạt lanh, quả óc chó, dầu cá
📌 Ứng dụng thực tế:
Salad cá hồi nướng, thêm hạt chia và bơ – món ăn vừa ngon vừa chống viêm hiệu quả.
Khuyến nghị | Lượng Omega-3 |
---|---|
Người lớn | 250–500 mg EPA+DHA/ngày |
Ⅶ. Canxi và Vitamin K2 – Bảo vệ hệ xương tối ưu
🦴 Công dụng:
-
Canxi: cấu tạo xương, chống loãng xương, giảm co giật.
-
K2: chuyển canxi vào xương, ngừa vôi hóa mạch máu.
-
Kết hợp giúp phòng ngừa gãy xương ở người lớn tuổi.
🥛 Thực phẩm giàu:
-
Canxi: sữa, phô mai, cá mòi, rau cải, hạnh nhân
-
K2: natto (đậu lên men), gan ngỗng, trứng gà, phô mai cứng
📌 Ứng dụng thực tế:
Bữa sáng: sữa + bánh mì trứng + natto → bổ sung đồng thời canxi và K2
Dưỡng chất | RDA |
---|---|
Canxi | 1000–1200 mg |
K2 | 90–120 mcg |
Ⅷ. Nước ép – Bổ sung vi chất và chất chống oxy hóa nhanh chóng
🥤 Công dụng:
-
Cung cấp vitamin C, A, E, tăng đề kháng
-
Giúp làm mát cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa
-
Chống oxy hóa, ngăn lão hóa tế bào
🧃 Nước ép gợi ý:
-
Cam – cà rốt – gừng
-
Cần tây – táo – nghệ
-
Lựu – việt quất – dâu tây
📌 Ứng dụng thực tế:
Dùng buổi sáng/nửa buổi, không thêm đường, uống ngay sau khi ép để giữ vitamin.
Ⅸ. Multivitamin – Giải pháp bổ sung cho người bận rộn
💊 Công dụng:
-
Bổ sung tổng hợp dưỡng chất khi ăn uống thiếu cân đối
-
Hữu ích với người ăn chay, người lớn tuổi, người kém hấp thu
-
Tăng hiệu suất phục hồi sau bệnh
📌 Lưu ý:
Chọn sản phẩm chứa vitamin B complex, D3, K2, sắt, magie, omega-3 – không vượt quá giới hạn an toàn
Ⅹ. Magnesium – Khoáng chất thư giãn, ngủ ngon, giảm căng cơ
🌙 Công dụng:
-
Giúp thư giãn hệ thần kinh, cải thiện giấc ngủ
-
Hạn chế chuột rút, đau nửa đầu
-
Hỗ trợ kiểm soát đường huyết và huyết áp
🌰 Thực phẩm giàu:
-
Hạt bí, hạnh nhân, đậu đen, bơ, quinoa, rau chân vịt
📌 Ứng dụng thực tế:
Salad rau xanh + bơ + hạt óc chó → vừa ngon miệng vừa hỗ trợ thư giãn buổi tối
Giới tính | RDA/ngày |
---|---|
Nam | 400–420 mg |
Nữ | 310–320 mg |
📊 Tổng kết liều dùng khuyến nghị/ngày (RDA)
Dưỡng chất | RDA Nam | RDA Nữ | UL (tối đa an toàn) |
---|---|---|---|
Vitamin B12 | 2.4 mcg | 2.4 mcg | Không giới hạn |
Vitamin D | 600–800 IU | 600–800 IU | 4000 IU |
Vitamin C | 90 mg | 75 mg | 2000 mg |
Sắt | 8 mg | 18 mg | 45 mg |
Kẽm | 11 mg | 8 mg | 40 mg |
Canxi | 1000–1200 mg | 1000–1200 mg | 2500 mg |
Magie | 400–420 mg | 310–320 mg | 350 mg (từ bổ sung) |
Omega-3 | 250–500 mg | 250–500 mg | Không có mức UL |
🧠 Kết luận: Dinh dưỡng đúng – Sống khỏe mỗi ngày
Việc bổ sung vitamin và khoáng chất không nằm ở liều cao, mà ở đúng người – đúng cách – đúng thời điểm. Hãy ưu tiên thực phẩm tươi sạch, ăn đa dạng màu sắc và dùng bổ sung khi thực sự cần thiết. Một cơ thể khỏe mạnh bắt đầu từ những chọn lựa nhỏ mỗi ngày.