Protein – Chìa khóa vàng cho sức khỏe toàn diện: Vai trò, phân loại, thực phẩm giàu protein và chế độ ăn phù hợp mọi độ tuổi

Địa Chỉ:  685 Âu Cơ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP.HCM

THỰC PHẨM CHỨC NĂNG 24 GIỜ | THỰC PHẨM CHỨC NĂNG GIÁ SỈ

tư vấn khách hàng

0984 249 579 /0911 256 879

đặt hàng nhanh

0948 622 568 /0984 249 579

Protein – Chìa khóa vàng cho sức khỏe toàn diện: Vai trò, phân loại, thực phẩm giàu protein và chế độ ăn phù hợp mọi độ tuổi
14/06/2025 01:15 PM 13 Lượt xem

I. Protein là gì?

Protein là gì? Cấu trúc, Chức năng & Vai trò trong cơ thể, thực phẩm

Protein, hay còn gọi là chất đạm, là một hợp chất hữu cơ lớn, được cấu thành từ các đơn vị nhỏ gọi là axit amin. Trong đó, có 20 loại axit amin khác nhau – 9 loại trong số đó được xem là "thiết yếu" vì cơ thể không thể tự tổng hợp mà cần được cung cấp qua thực phẩm.

Protein có mặt trong mọi tế bào và mô của cơ thể: từ cơ, xương, da, tóc, móng cho đến máu, enzyme, hormone và hệ miễn dịch. Nếu không có protein, cơ thể không thể phát triển, phục hồi hay duy trì sự sống.


II. Vai trò then chốt của protein đối với cơ thể

Vai trò của protein trong sự hình thành cơ bắp - Long Châu

Protein không chỉ đơn thuần là thành phần xây dựng cơ bắp – mà còn là "chìa khóa sinh học" điều khiển hàng trăm chức năng sống:

🔬 1. Xây dựng và duy trì cơ bắp:
Cơ bắp chứa hơn 70% protein (khi trừ nước), do đó đây là yếu tố cốt lõi để tăng cơ, phục hồi sau vận động và phòng ngừa mất cơ do tuổi tác.

🛡 2. Tăng cường hệ miễn dịch:
Kháng thể – vũ khí bảo vệ cơ thể chống virus và vi khuẩn – là protein. Thiếu protein làm hệ miễn dịch yếu đi, dễ nhiễm bệnh.

🔁 3. Vận chuyển và lưu trữ chất:
Protein giúp vận chuyển oxy (hemoglobin), chất béo (lipoprotein), sắt (transferrin), và lưu trữ các chất dinh dưỡng.

💡 4. Tham gia sản xuất hormone và enzyme:
Hormone như insulin, glucagon điều hòa đường huyết; enzyme tiêu hóa thức ăn – tất cả đều là protein.

🥼 5. Là nguồn năng lượng thay thế:
Trong điều kiện thiếu carbohydrate và chất béo, cơ thể sẽ “đốt” protein để tạo năng lượng (1g protein = 4 kcal).

🧬 6. Cấu trúc tế bào và mô:
Protein cấu thành nên màng tế bào, gân, dây chằng, sụn, da, tóc, móng. Thiếu protein, cơ thể suy yếu rõ rệt.

🧠 7. Hỗ trợ hoạt động não bộ:
Axit amin tryptophan và tyrosine là tiền chất tổng hợp serotonin, dopamine – giúp kiểm soát cảm xúc, chống trầm cảm.

🩹 8. Phục hồi vết thương và tổn thương mô:
Protein cần thiết trong quá trình tái tạo tế bào mới, làm lành vết thương, hồi phục sau chấn thương hoặc phẫu thuật.

🥵 9. Duy trì cân bằng dịch và pH máu:
Albumin (protein huyết tương) giúp giữ nước trong lòng mạch và cân bằng axit – kiềm máu.

🔥 10. Điều hòa quá trình chuyển hóa:
Protein đóng vai trò như chất xúc tác, đảm bảo các phản ứng sinh hóa diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

🧫 11. Chống lão hóa và oxy hóa tế bào:
Glutathione và các protein bảo vệ giúp chống lại gốc tự do – nguyên nhân chính gây lão hóa và bệnh tật.

🧒 12. Tối ưu hóa tăng trưởng ở trẻ:
Protein là nguyên liệu cho quá trình phát triển chiều cao, trí não và miễn dịch ở trẻ em, đặc biệt trong 1000 ngày đầu đời.

👩‍🦰 13. Làm đẹp tự nhiên:
Collagen và keratin – hai loại protein quan trọng trong da và tóc – giúp da căng mịn, tóc chắc khỏe, móng cứng cáp.


III. Phân loại protein – Không chỉ có một loại!

🐮 1. Protein động vật (hoàn chỉnh):

Protein thực vật có tốt hơn protein động vật? | Vinmec

🌱 2. Protein thực vật (không hoàn chỉnh):

Nên ăn nhiều protein thực vật để làm chậm quá trình lão hóa

🧪 3. Protein bổ sung (thực phẩm chức năng):


IV. Thực phẩm giàu protein nên bổ sung mỗi ngày

Thực phẩm Protein (trung bình/100g)
Ức gà không da 31g
Cá hồi 25g
Thịt bò nạc 26g
Trứng gà 13g (2 quả = ~12–14g)
Sữa bò tươi 3.4g/100ml
Phô mai 18–25g
Đậu phụ (đậu hũ) 8g
Đậu xanh, đậu lăng 8–10g
Hạt chia, hạt lanh 17–20g
Yến mạch 11g
Hạnh nhân, óc chó 15–20g

💡 Mẹo: Kết hợp nhiều nguồn protein khác nhau (động vật + thực vật) sẽ giúp bạn có một khẩu phần đạm cân bằng, vừa bổ dưỡng, vừa an toàn.


V. Liều lượng protein khuyến nghị theo độ tuổi và tình trạng

Đối tượng Nhu cầu (g/kg thể trọng/ngày) Ước tính tổng (theo cân nặng trung bình)
Trẻ 1–3 tuổi 1.05 g/kg ~13g/ngày
Trẻ 4–8 tuổi 0.95 g/kg ~19g/ngày
Vị thành niên 9–13 0.95 g/kg ~34–45g/ngày
Thanh thiếu niên 14–18 0.85–1.0 g/kg ~46–52g/ngày
Người lớn trưởng thành 0.8–1.2 g/kg ~50–70g/ngày
Người cao tuổi (>65) 1.2–1.5 g/kg ~60–90g/ngày
Người tập thể thao 1.6–2.2 g/kg ~100–160g/ngày (tùy cường độ)
Phụ nữ mang thai/cho con bú +25g/ngày ~75–90g/ngày

Hơn 94.700 Phạm Vi Nhiều độ Tuổi Bức ảnh ảnh, hình chụp & hình ảnh trả phí  bản quyền một lần sẵn có - iStock

Lưu ý quan trọng:


VI. Gợi ý các bữa ăn giàu protein mỗi ngày

🍳 Bữa sáng:

🍱 Bữa trưa:

🍲 Bữa tối:

🥤 Bữa phụ:


VII. Kết luận: Cơ thể khỏe mạnh bắt đầu từ một khẩu phần protein cân bằng

Việc bổ sung protein đúng cách là yếu tố then chốt giúp cơ thể phát triển toàn diện, phục hồi tốt hơn, khỏe mạnh lâu dài và đẩy lùi bệnh tật. Dù bạn là trẻ em, người lớn hay người cao tuổi, protein vẫn là chất dinh dưỡng không thể thiếu.

👉 Hãy kết hợp linh hoạt các nguồn protein từ động vật và thực vật, xây dựng thực đơn giàu đạm lành mạnh mỗi ngày để sống khỏe – sống năng động – sống trọn vẹn.

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline
HOTLINE0984249579