I. Giới thiệu chung
Cam thảo là một trong những vị thuốc cổ truyền được sử dụng nhiều nhất trong Đông y với tên gọi “quốc lão” – tức là “bậc lão thành của thuốc”, vì có thể hòa giải các vị thuốc khác trong thang thuốc. Không chỉ phổ biến ở châu Á, cam thảo còn được sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại ở dạng chiết xuất để làm thuốc ho, thuốc bổ và các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa.
II. Đặc điểm sinh học
-
Tên khoa học: Glycyrrhiza uralensis, Glycyrrhiza glabra
-
Họ: Fabaceae (họ Đậu)
-
Tên gọi khác: Sinh cam thảo, bắc cam thảo, quốc lão
-
Phân bố: Trung Quốc, Mông Cổ, Nga, Ấn Độ, Trung Á. ở Việt Nam, chủ yếu nhập khẩu hoặc trồng ở vùng núi phía Bắc
Mô tả thực vật
-
Cây thân thảo sống lâu năm, cao từ 0,5 – 1m
-
Lá kếp lông chim, hoa màu tím nhạt
-
Rễ và thân rễ phát triển mạnh – đây là bộ phận chính được dùng làm thuốc
-
Vị ngọt tự nhiên nhờ hoạt chất glycyrrhizin
III. Thành phần hóa học
-
Glycyrrhizin (4–9%): Vị ngọt tự nhiên gấp 50 lần đường mía, có tính kháng viêm mạnh
-
Flavonoid (liquiritin, isoliquiritigenin): Chống oxy hóa, bảo vệ gan
-
Polysaccharide, coumarin, tinh dầu
-
Vitamin B1, B2, C, canxi, kali, magie
IV. Tác dụng theo y học cổ truyền
-
Tính vị: Ngọt, bình
-
Quy kinh: Tï, phế, tâm, vị
-
Công dụng chính: Bổ tï, ích khí, thanh nhiệt, giải độc, nhuận phế chỉ khái, hòa hoãn các vị thuốc khác, giảm đau
V. Tác dụng theo y học hiện đại
-
Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày
-
Giảm ho, long đờm, chống viêm họng
-
Tăng cường miễn dịch
-
Bảo vệ gan, chống xơ gan
-
Giảm stress, chống mệt mỏi
VI. Bài thuốc dân gian
Tác dụng | Bài thuốc |
---|---|
Ho khan, ho có đờm | Cam thảo 6g + cát cánh 8g + trần bì 6g |
Đau dạ dày | Cam thảo 10g + bạch truật 12g + bồ công anh 10g |
Mất tiếng, viêm họng | Cam thảo + húng chanh + gừng tươi hấp cách thuỷ |
Thanh nhiệt, giải độc | Cam thảo 10g + hoa cúc 6g + kim ngân hoa 10g |
An thần | Cam thảo 6g + táo nhân 12g + liên nhục 10g |
VII. Cách dùng và liều lượng
Dạng dùng | Cách dùng | Liều dùng |
---|---|---|
Cam thảo khô | Sắc thuốc, hãm trà | 4–12g/ngày |
Cam thảo tươi | Dùng trong siro ho, hấp | 10–20g/ngày |
Chiết xuất | Theo chỉ định bác sĩ | Theo hướng dẫn |
VIII. Lưu ý khi sử dụng
-
Tránh dùng liều cao >6 tuần
-
Người cao huyết áp, tiểu đường, suy tim, suy thận phải thận trọng
-
Có thể tương tác với thuốc lợi tiểu, corticoid
-
Phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ
IX. Phân loại các loại cam thảo
Loại | Tên khoa học | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Cam thảo Bắc | Glycyrrhiza uralensis | Ngọt đậm, vàng nhạt | Thuốc Bắc |
Cam thảo Tây | Glycyrrhiza glabra | Gốc Địa Trung Hải | Siro ho, tpcn |
Cam thảo dây | Abrus precatorius | Dây leo, ngọt nhẹ | Nước mát |
Cam thảo đất | Scoparia dulcis | Cây thảo nhỏ, ngọt | Tiểu đường |
X. Nghiên cứu hiện đại
-
Glycyrrhizin hỗ trợ viêm gan siêu vi
-
Ức chế virus SARS-CoV (nghiên cứu đức 2003)
-
Tác động tuyến thượng thận, giảm mệt mỏi
XI. Cam thảo trong ẩm thực
-
Trà cam thảo: thanh nhiệt, dễ uống hàng ngày
-
Kẹo cam thảo: phổ biến ở châu Âu, lưu ý dùng nhiều gây huyết áp cao
-
Hầm thuốc, canh chay: ngọt tự nhiên, dễ tiêu
XII. Cam thảo trong làm đẹp
-
Dưỡng trắng, chống thâm (Liquiritin)
-
Giảm kích ứng, làm dịu da
-
Chống oxy hóa, chống lão hóa
XIII. Bài thuốc Đông y kinh điển
-
Tứ Quân Tử Thang: Nhân sâm, bạch truật, phục linh, cam thảo
-
Ngũ Vị Tử Thang: Ngũ vị tử, cát cánh, cam thảo, mạch môn
-
Cảm mạo phong hàn: Kinh giới, tô diếp, gừng tươi, cam thảo
XIV. Kết luận
Cam thảo là một trong những vị thuốc quyến lực nhất trong Đông y và đang được khoa học hiện đại đánh giá cao nhờ khả năng chống viêm, giải độc, tăng miễn dịch và làm đẹp. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách, đúng liều để tránh tác dụng phụ không mong muốn.