I. Đặc điểm thực vật và phân bố
-
Tên gọi khác: Ngưu tất nam, cây nam ngưu tất, cỏ lác tắc, cây giả ngưu tất.
-
Tên khoa học: Achyranthes aspera hoặc Achyranthes bidentata
-
Họ thực vật: Amaranthaceae (họ Rau dền)
✽ Mô tả thực vật:
Cỏ xước là cây thân thảo, sống lâu năm, cao từ 50–100cm, thân có nhiều lông mềm, lá mọc đối, hình trứng hoặc thuôn dài. Hoa nhỏ, mọc thành bông dài ở đầu cành hoặc nách lá. Quả nhỏ có hình thoi, chứa một hạt.
✽ Phân bố:
Cây mọc hoang ở nhiều vùng miền núi, trung du và đồng bằng Việt Nam. Ngoài ra, còn phổ biến ở Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Campuchia. Hiện nay, cỏ xước cũng được trồng làm thuốc ở nhiều nơi do nhu cầu sử dụng tăng.
II. Thành phần hóa học
Trong rễ và thân cây cỏ xước chứa nhiều hoạt chất quý:
-
Saponin triterpenoid (như acid oleanolic, ecdysterone)
-
Achyranthine: alkaloid có tác dụng hạ huyết áp
-
Chất xơ, muối kali, glycoside, flavonoid
-
Các axit hữu cơ, tinh dầu, phytosterol…
Những thành phần này góp phần tạo nên các dược tính kháng viêm, lợi tiểu, giảm đau, chống oxy hóa và điều hòa huyết áp.
III. Dược tính trong y học cổ truyền và hiện đại
✽ Đông y:
-
Vị: đắng, chua
-
Tính: mát
-
Quy kinh: Can, Thận
-
Tác dụng: khu phong trừ thấp, bổ can thận, lợi tiểu, tiêu viêm, thông kinh hoạt lạc.
✽ Tây y và y học hiện đại:
-
Chống viêm, giảm đau
-
Hạ huyết áp tự nhiên, giãn mạch
-
Lợi tiểu, thanh lọc hệ tiết niệu
-
Tăng cường chuyển hóa xương, ngăn loãng xương
-
Bảo vệ gan, kháng khuẩn nhẹ
IV. Công dụng của cỏ xước đối với sức khỏe
Công dụng chính | Giải thích |
---|---|
🦴 Hỗ trợ điều trị xương khớp | Giảm đau, chống viêm khớp, thoái hóa khớp, đau thần kinh tọa |
🫀 Hạ huyết áp, ổn định tim mạch | Alkaloid Achyranthine có tác dụng hạ áp, giãn mạch nhẹ |
🧽 Lợi tiểu, trị sỏi thận | Kích thích bài tiết, tăng lượng nước tiểu, hỗ trợ bào mòn sỏi nhỏ |
🔥 Chống viêm, thanh nhiệt | Giảm viêm các mô mềm, hỗ trợ điều trị viêm nhiễm phụ khoa |
🍃 Giảm đau, tăng lưu thông máu | Hỗ trợ bệnh nhân bị đau lưng, tê bì chân tay, máu huyết kém lưu thông |
🧬 Chống oxy hóa, hỗ trợ gan | Góp phần làm chậm tiến trình lão hóa và cải thiện chức năng gan |
V. Bài thuốc dân gian với cỏ xước
✽ Trị viêm khớp, thoái hóa cột sống:
-
Cỏ xước 20g, dây đau xương 15g, ngưu tất 15g, độc hoạt 10g.
-
Sắc với 1,5 lít nước, uống 2 lần/ngày.
✽ Hỗ trợ hạ huyết áp:
-
Dùng rễ cỏ xước 12g, hoa hòe 10g, lá dâu tằm 8g.
-
Hãm như trà, uống mỗi sáng.
✽ Lợi tiểu, trị sỏi thận:
-
Cỏ xước 15g, mã đề 10g, râu ngô 10g, kim tiền thảo 15g.
-
Sắc uống trong ngày, liên tục 10–15 ngày.
✽ Điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh:
-
Rễ cỏ xước 12g, ích mẫu 12g, ngải cứu 10g, sinh địa 10g.
-
Sắc uống từ ngày 15 chu kỳ kinh nguyệt.
VI. Tác dụng hỗ trợ làm đẹp và sức khỏe phụ nữ
-
Thanh nhiệt, giảm mụn nội tiết: Dùng trà cỏ xước hằng ngày giúp mát gan, điều hòa nội tiết, giảm mụn dưới da.
-
Giảm sưng viêm sau kỳ kinh: Cỏ xước kết hợp ích mẫu giúp làm sạch tử cung, giảm viêm đau vùng bụng dưới.
-
Hỗ trợ giảm cân nhẹ nhàng: Nhờ tính lợi tiểu và điều hòa lipid máu.
-
Làm sáng da, tăng tuần hoàn máu ngoại biên: Giúp da dẻ hồng hào hơn ở phụ nữ sau sinh.
VII. Cách dùng và liều lượng
-
Liều dùng khuyến nghị: 12–20g/ngày (rễ hoặc thân khô)
-
Hình thức sử dụng:
-
Sắc nước uống hằng ngày
-
Hãm trà kết hợp dược liệu khác
-
Ngâm rượu hoặc nấu cao
-
VIII. Lưu ý khi sử dụng cỏ xước
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai (có thể gây co bóp tử cung)
-
Người huyết áp thấp cần cẩn trọng
-
Không lạm dụng trong thời gian dài (trên 1 tháng liên tục) nếu không có chỉ định
-
Người bị tiêu chảy mạn hoặc tỳ vị hư nên dùng liều thấp và kết hợp kiện tỳ
IX. Kết luận
Cỏ xước là một dược liệu dân gian rẻ tiền nhưng công dụng không hề “bình dân”. Từ hỗ trợ điều trị các bệnh xương khớp, huyết áp, sỏi thận, đến chăm sóc sức khỏe sinh lý, tuần hoàn và sắc đẹp, cây cỏ xước xứng đáng là một "dược liệu dân gian cho thời hiện đại".
Hãy sử dụng đúng cách, liều lượng và theo dõi cơ thể khi dùng – bạn sẽ thấy được lợi ích lâu dài mà thiên nhiên ban tặng qua loài cây nhỏ bé này.