I. GIỚI THIỆU VỀ CÂY MẮC CỠ
1. Tên gọi phổ biến
-
Tên dân gian: Cây mắc cỡ, cây trinh nữ
-
Tên khoa học: Mimosa pudica
-
Họ thực vật: Đậu (Fabaceae)
-
Tên gọi khác: Hàm tu thảo, cỏ thẹn, cây xấu hổ
2. Đặc điểm thực vật học
-
Cây thân thảo, mọc bò, cao khoảng 30–50 cm
-
Lá kép nhỏ, khi chạm vào sẽ cụp lại – là đặc điểm nhận biết đặc trưng
-
Thân có nhiều gai nhỏ
-
Hoa màu tím hồng, hình cầu, mọc đơn độc
-
Bộ phận dùng làm trà: Chủ yếu là lá và thân non, có thể dùng cả cây (trừ rễ) phơi hoặc sao khô
II. THÀNH PHẦN VÀ DƯỢC TÍNH
1. Hoạt chất chính
-
Alkaloid: có tác dụng an thần, giảm đau
-
Mimosin: chống viêm, hạ huyết áp
-
Flavonoid, tanin: chống oxy hóa, giảm viêm
-
Saponin, axit hữu cơ, các dẫn chất coumarin
2. Tính vị – công năng
-
Tính vị: Vị ngọt nhạt, hơi đắng, tính mát
-
Tác dụng theo Đông y:
-
An thần, định tâm, tiêu viêm
-
Giảm đau, thư giãn thần kinh, trừ phong thấp
-
Giúp dễ ngủ, giảm lo âu
-
III. CÔNG DỤNG CỦA TRÀ MẮC CỠ
Công dụng chính | Chi tiết hiệu quả |
---|---|
1. An thần, trị mất ngủ | Giúp thư giãn thần kinh, ngủ sâu và dễ vào giấc |
2. Giảm đau nhức xương khớp | Có tính kháng viêm, làm dịu đau lưng, mỏi gối, tê bì |
3. Giảm căng thẳng, lo âu, hồi hộp | Phù hợp với người làm việc căng thẳng, trí óc |
4. Hỗ trợ giảm đau dây thần kinh tọa | Dùng lâu dài giúp giảm co thắt và viêm dây thần kinh |
5. Giúp thư giãn cơ thể, ổn định huyết áp nhẹ | Với người hay mất ngủ do căng thẳng |
6. Thanh lọc nhẹ cơ thể, lợi tiểu | Khi dùng liều nhẹ, không kéo dài |
IV. CÁCH LÀM TRÀ LÁ MẮC CỠ
1. Chuẩn bị nguyên liệu
-
Lá và thân non cây mắc cỡ khô: 10–15g
-
Nước sạch: 800ml – 1 lít
-
Có thể sao vàng hạ thổ để tăng hiệu quả an thần
2. Cách pha chế
Cách 1 – Nấu trà:
-
Cho 10–15g lá cây khô vào nồi với 1 lít nước
-
Đun sôi 10–15 phút, sau đó lọc bỏ bã
-
Uống ấm vào buổi chiều hoặc tối trước khi ngủ 30 phút
Cách 2 – Hãm trà:
-
Cho 10g lá mắc cỡ khô vào ấm
-
Chế 600–800ml nước sôi, hãm 15–20 phút
-
Dùng 2 lần/ngày (trưa và tối)
V. LIỀU DÙNG VÀ ĐỐI TƯỢNG NÊN DÙNG
Đối tượng | Liều lượng khuyên dùng |
---|---|
Người mất ngủ mãn tính | 10–15g/ngày, dùng liên tục 10–15 ngày |
Người đau lưng, xương khớp, tê nhức | 15g/ngày, kết hợp với đinh lăng hoặc lá lốt |
Người căng thẳng, stress, dễ cáu gắt | 10g/ngày, uống trước khi ngủ |
Người cao tuổi | 7–10g/ngày, tùy cơ địa |
VI. KẾT HỢP VỚI CÁC DƯỢC LIỆU KHÁC
Dược liệu kết hợp | Tác dụng hỗ trợ |
---|---|
Lá đinh lăng | Bổ não, tăng tuần hoàn máu, ngủ ngon |
Lá vông nem | Tăng an thần, giảm hồi hộp |
Hoa nhài, tâm sen | Thư giãn, trị mất ngủ lâu năm |
Gừng khô | Ấm tỳ vị, giảm lạnh bụng, hỗ trợ tiêu hóa |
Thảo quyết minh | Thanh nhiệt, sáng mắt, ngủ dễ |
VII. LƯU Ý KHI DÙNG TRÀ LÁ MẮC CỠ
-
Không nên dùng quá liều (trên 20g/ngày) vì có thể gây buồn ngủ sâu, mỏi người
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai và trẻ dưới 5 tuổi
-
Người có huyết áp thấp nên thận trọng
-
Tránh lạm dụng trong thời gian dài không ngắt nghỉ (nên dùng 10–15 ngày, nghỉ 5 ngày)
-
Nếu đang dùng thuốc an thần, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp
VIII. CÁCH BẢO QUẢN
-
Phơi thật khô, có thể sao vàng để tăng hiệu lực bảo quản
-
Bảo quản trong túi zip kín hoặc lọ thủy tinh có nắp
-
Để nơi khô ráo, tránh nắng và ẩm mốc
-
Hạn sử dụng tốt nhất trong 6–10 tháng