I. GIỚI THIỆU VỀ CỎ TRANH
1. Tên gọi phổ biến
-
Tên tiếng Việt: Cỏ tranh
-
Tên khoa học: Imperata cylindrica (L.) Raeusch.
-
Họ thực vật: Hòa thảo (Poaceae)
-
Tên dân gian khác: Cỏ lào, bạch mao căn, mao căn
2. Đặc điểm thực vật
-
Là loại cỏ mọc hoang, thân rễ dài, trắng ngà hoặc ngả vàng
-
Lá dài nhọn, có rìa sắc
-
Hoa mọc thành cụm, có lông trắng
-
Bộ phận dùng làm trà: Rễ (bạch mao căn) – được đào, rửa sạch, thái nhỏ và phơi khô để dùng dần
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ DƯỢC TÍNH
1. Thành phần chính
-
Glucose, fructose, axit hữu cơ
-
Coumarin, saponin, flavonoid
-
Tanin, kali, magie tự nhiên
2. Dược tính theo y học cổ truyền
-
Tính vị: Vị ngọt, tính lạnh
-
Quy kinh: Phế, vị, bàng quang
-
Công năng: Thanh nhiệt, lợi tiểu, chỉ huyết (cầm máu), tiêu viêm nhẹ
III. CÔNG DỤNG CỦA TRÀ RỄ CỎ TRANH
Tác dụng | Giải thích chi tiết |
---|---|
1. Thanh nhiệt, giải độc gan | Làm mát cơ thể, giảm nóng gan, nổi mụn nhọt |
2. Lợi tiểu, làm sạch đường tiết niệu | Tăng lượng nước tiểu, hỗ trợ loại bỏ vi khuẩn gây viêm tiết niệu |
3. Hỗ trợ điều trị tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu | Tác dụng chống viêm và cầm máu nhẹ |
4. Hỗ trợ điều trị viêm bàng quang, sỏi thận nhẹ | Làm dịu viêm niêm mạc bàng quang, hỗ trợ tống sỏi nhỏ |
5. Giúp hạ sốt tự nhiên | Dùng cho người sốt nhẹ, nóng trong |
6. Làm mát phổi, giảm ho nóng | Dùng hỗ trợ trị ho do nóng trong, ho khan |
IV. HƯỚNG DẪN PHA TRÀ RỄ CỎ TRANH
1. Nguyên liệu
-
Rễ cỏ tranh khô: 20–30g (nếu đã sao vàng thì càng tốt)
-
Nước lọc: 1–1,5 lít
2. Cách nấu trà
Cách 1 – Nấu truyền thống:
-
Rửa sạch rễ cỏ tranh khô
-
Đun với 1–1.5 lít nước, đợi sôi thì hạ nhỏ lửa
-
Nấu thêm 10–15 phút, tắt bếp
-
Để nguội, chắt lấy nước, dùng trong ngày
Cách 2 – Hãm trà:
-
Dùng 15–20g rễ khô cho vào bình giữ nhiệt
-
Thêm 700ml nước sôi
-
Hãm 30–40 phút rồi dùng
Mẹo nhỏ: Có thể sao vàng rễ cỏ tranh trước khi nấu để tăng hương thơm và giảm tính lạnh.
V. LIỀU DÙNG VÀ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
Đối tượng | Liều dùng khuyến nghị/ngày |
---|---|
Người nóng gan, tiểu ít, tiểu buốt | 20–30g rễ khô |
Người viêm đường tiết niệu, tiểu ra máu nhẹ | 30g/ngày, dùng liên tục 7–10 ngày |
Người bình thường muốn thanh lọc | 10–15g, dùng 3–4 lần/tuần |
Người bị mụn nhọt, rôm sảy | 20g/ngày, kết hợp với rễ cỏ nhọ nồi, rau má |
VI. KẾT HỢP TRÀ RỄ CỎ TRANH VỚI THẢO DƯỢC KHÁC
Kết hợp với | Tác dụng tăng cường |
---|---|
Râu ngô + mã đề | Lợi tiểu, chống viêm đường tiết niệu |
Diệp hạ châu + nhân trần | Thanh lọc gan, giảm mụn nhọt, hạ men gan |
Lá mãng cầu xiêm + vỏ bưởi | Mát gan, giảm nóng trong và hỗ trợ tiêu hóa |
Rau má + rễ cỏ tranh | Mát gan, tiêu độc, chống mụn |
VII. LƯU Ý KHI DÙNG TRÀ RỄ CỎ TRANH
-
Không dùng cho người hư hàn (lạnh bụng, tiêu chảy mạn) – có thể gây đau bụng, tiêu chảy
-
Không uống quá nhiều trong ngày (>1,5 lít), dễ gây loãng máu nhẹ, mất điện giải
-
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng
-
Không nên dùng khi đang sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh
-
Không để nước trà qua đêm vì dễ bị lên men, ôi thiu
VIII. BẢO QUẢN RỄ CỎ TRANH KHÔ
-
Sau khi đào về cần rửa sạch, thái nhỏ, phơi nắng kỹ hoặc sao vàng
-
Bảo quản trong túi zip, lọ kín, nơi khô thoáng, tránh ẩm mốc
-
Tránh để gần nguồn nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp
-
Hạn sử dụng: 6–12 tháng sau khi sấy/phơi đúng cách