I. Tên gọi, nguồn gốc và phân bố
1. Tên gọi thông dụng
-
Tên tiếng Việt: Bồ kết, bạch kết, tạo giác, bồ kếp (Nam Bộ)
-
Tên khoa học: Gleditsia sinensis Lam.
-
Họ thực vật: Fabaceae (họ Đậu)
-
Tên tiếng Anh: Chinese honey locust, Soap pod
-
Tên thuốc: Tạo giác (quả), tạo giác thích (gai bồ kết), tạo giác nhân (hạt)
2. Nguồn gốc – phân bố
-
Bồ kết có nguồn gốc từ Đông Á, đặc biệt phổ biến ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào.
-
Ở Việt Nam, cây mọc hoang và được trồng ở trung du, miền núi Bắc Bộ, Tây Nguyên và một số tỉnh Trung Bộ.
II. Đặc điểm thực vật và sinh học
-
Cây gỗ trung bình, cao từ 5–10 m, thân có gai lớn, cứng, nhọn, dài 5–10 cm.
-
Lá kép lông chim chẵn, mỗi lá gồm 8–20 lá chét nhỏ, hình bầu dục thuôn.
-
Hoa: Nhỏ, màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm, thường ra vào tháng 3–5.
-
Quả: Mọc thành chùm, hình đậu, dài 10–25 cm, màu nâu đen khi chín, có mùi thơm đặc trưng.
-
Hạt: Nằm trong quả, có lớp vỏ rất cứng.
Mùa thu hái:
-
Quả bồ kết được thu hái vào cuối mùa hè (tháng 8–10), sau khi chín, đem phơi hoặc sấy khô để bảo quản dùng dần.
III. Thành phần hóa học chi tiết
1. Thành phần chính
-
Saponin: chiếm 10–20% trọng lượng quả khô, là chất tạo bọt tự nhiên, có tác dụng làm sạch, kháng khuẩn, sát trùng.
-
Tanin: chống oxy hóa, se niêm mạc, cầm máu nhẹ.
-
Flavonoid: như rutin, quercetin – chống viêm, chống dị ứng, hỗ trợ tim mạch.
-
Chất béo, nhựa, tinh dầu nhẹ và alkaloid (chống viêm, kháng nấm)
2. Các bộ phận sử dụng
-
Quả (Tạo giác): Dùng phổ biến nhất – có saponin cao, tạo bọt tốt.
-
Gai bồ kết (Tạo giác thích): Có hoạt tính kháng viêm, tiêu độc.
-
Hạt (Tạo giác nhân): Dầu hạt có thể sử dụng trị mụn và kháng khuẩn ngoài da.
IV. Công dụng y học truyền thống và hiện đại
1. Theo Đông y
-
Tính vị: Cay, mặn, ấm
-
Quy kinh: Phế, đại tràng
-
Công dụng:
-
Thông khiếu, trừ đàm, tiêu thũng, giải độc
-
Tẩy giun, chữa đau răng, thông mũi
-
Làm sạch da đầu, kích thích mọc tóc
-
2. Theo y học hiện đại
-
Kháng khuẩn – kháng nấm mạnh: Ức chế vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Candida albicans, Pseudomonas aeruginosa
-
Chống viêm, chống oxy hóa: Nhờ flavonoid và tanin
-
Tác dụng làm sạch da đầu và tóc: Dưỡng tóc, giảm tiết dầu
-
Ức chế giun ký sinh: Làm tê liệt hệ tiêu hóa của giun
V. Ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe
1. 🌿 Gội đầu dưỡng tóc, trị gàu
-
Dùng quả bồ kết khô nướng sơ, đun sôi lấy nước, gội đầu giúp tóc sạch gàu, đen mượt và giảm rụng tóc.
-
Kết hợp với vỏ bưởi, lá sả, lá hương nhu tăng hiệu quả trị nấm, kích thích mọc tóc.
2. 🧼 Sát khuẩn da, trị ngứa ngoài da
-
Nước bồ kết dùng để tắm, rửa cho người bị mẩn ngứa, dị ứng, viêm da tiết bã, mụn lưng.
3. 🗣 Chữa viêm xoang, nghẹt mũi, cảm cúm
-
Hơi khói từ quả bồ kết nướng giúp xông mũi, thông xoang hiệu quả, đặc biệt với viêm mũi dị ứng.
-
Có thể phối hợp với bạc hà, sả để tăng tác dụng giải cảm.
4. 🧬 Tẩy giun, hỗ trợ tiêu hóa
-
Trong dân gian, bồ kết được dùng tẩy giun cho người lớn bằng cách sắc uống hoặc kết hợp mật ong – bột hạt bồ kết.
5. 👄 Chữa viêm họng, đau răng
-
Ngậm nước sắc bồ kết có thể làm dịu họng, giảm ho đờm, chống viêm nhiễm vùng miệng.
VI. Một số bài thuốc dân gian từ bồ kết
Tác dụng | Cách dùng | Ghi chú |
---|---|---|
Gội đầu dưỡng tóc | Nấu nước quả bồ kết nướng + vỏ bưởi + sả | 2–3 lần/tuần |
Trị viêm xoang | Đốt quả bồ kết, hít khói | Cẩn thận không hít quá sâu |
Giảm ho, tiêu đờm | Sắc 1 quả bồ kết khô với 500ml nước, uống 2 lần/ngày | 3–5 ngày |
Tẩy giun | Bột hạt bồ kết trộn mật ong, uống sáng khi đói | Dưới giám sát thầy thuốc |
Sát khuẩn da | Nước bồ kết nấu dùng rửa vùng da bị nấm, mẩn ngứa | Mỗi ngày 1 lần |
VII. Lưu ý khi sử dụng bồ kết
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai (gây kích thích co thắt).
-
Không dùng cho trẻ sơ sinh và người có bệnh hô hấp nặng (hít khói có thể kích ứng).
-
Tránh để nước bồ kết vào mắt.
-
Không uống nước quá đặc, vì saponin có thể gây buồn nôn.
-
Không ăn hạt bồ kết.
VIII. Bảo quản và chọn mua bồ kết
-
Chọn quả khô, vỏ bóng, thơm nhẹ, không bị mốc hoặc vỡ vụn.
-
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.
-
Nếu dùng lâu dài, nên nướng sơ rồi bảo quản trong túi kín.