Khế chua hay khế ngọt – Loại nào tốt hơn cho sức khỏe?

Địa Chỉ:  685 Âu Cơ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP.HCM

THỰC PHẨM CHỨC NĂNG 24 GIỜ | THỰC PHẨM CHỨC NĂNG GIÁ SỈ

tư vấn khách hàng

0984 249 579 /0911 256 879

đặt hàng nhanh

0948 622 568 /0984 249 579

Khế chua hay khế ngọt – Loại nào tốt hơn cho sức khỏe?
17/06/2025 11:19 AM 31 Lượt xem

I. 🍃 Giới thiệu

8 điều cần biết khi ăn khế

Khế, loại trái cây hình ngôi sao khi cắt ngang, không chỉ mang ý nghĩa trong văn hóa dân gian Việt Nam (như chuyện "Ăn khế trả vàng") mà còn là một "vị thuốc thiên nhiên" với công dụng tuyệt vời trong dinh dưỡng, làm đẹp và hỗ trợ điều trị bệnh. Câu hỏi thường gặp là: Khế chua hay khế ngọt tốt hơn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ phân loại, đặc tính, dược lý, ứng dụng và cách sử dụng an toàn của cả hai loại khế.


II. 🌱 Đặc điểm thực vật và phân loại

🔎 Đặc điểm sinh học:


III. 🔍 Phân biệt khế chua và khế ngọt: Chi tiết toàn diện

Tiêu chí Khế chua Khế ngọt
Hương vị Chua gắt, có vị thanh xen chút chát Ngọt dịu, dễ ăn, ít chua
Màu sắc vỏ Xanh đậm khi non, vàng nhạt khi chín Xanh vàng khi non, vàng tươi khi chín
Thịt quả Giòn, hơi cứng, vị gắt Mềm, mọng nước, dễ ép
Vitamin C Cao, khoảng 34–45 mg/100g – tốt cho tăng đề kháng Thấp hơn, khoảng 20–25 mg/100g – đủ cho nhu cầu hằng ngày nhẹ
Axit oxalic Nhiều – có thể gây kích ứng cho người bệnh thận, dạ dày yếu Thấp – an toàn cho nhiều đối tượng hơn
Tác dụng dược lý Thanh nhiệt mạnh, lợi tiểu, sát khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa Dưỡng sinh, làm mát nhẹ, phù hợp ăn vặt
Ứng dụng nấu ăn Canh chua, gỏi, ép lấy nước, siro, ngâm mắm Ăn sống, ép nước, salad trái cây
Đối tượng phù hợp Người trưởng thành, người nóng trong, táo bón, cảm cúm Trẻ em, người già, người dạ dày yếu, người cần bổ sung nước, vitamin tự nhiên
Tần suất dùng 1–2 lần/tuần, tránh lạm dụng Có thể ăn thường xuyên như trái cây tráng miệng
Giá thành Rẻ, dễ tìm ở chợ quê Cao hơn chút, phổ biến ở siêu thị

📌 Tóm lại:


IV. 🧬 Thành phần dinh dưỡng nổi bật

Thành phần Hàm lượng trong 100g khế
Nước ~91%
Năng lượng ~31 kcal
Carbohydrate 6.7g
Chất xơ 2.8g
Vitamin C 20–45 mg
Vitamin A 60–70 IU
Kali 130–150 mg
Magiê ~10 mg
Flavonoid, polyphenol
Axit oxalic

➡️ Khế có lượng calo thấp, nhiều nước, rất phù hợp cho người ăn kiêng, giảm cân, thanh nhiệt.


V. 💪 Công dụng sức khỏe

1. Tăng đề kháng

2. Thanh nhiệt, lợi tiểu

3. Hỗ trợ tiêu hóa, trị táo bón

4. Hạ huyết áp, tốt cho tim mạch

5. Chống viêm, trị ho, đau họng

6. Giảm cân tự nhiên


VI. 🌺 Làm đẹp và chăm sóc da

1. Làm sáng da, ngừa mụn

2. Giảm nhờn, se lỗ chân lông

3. Ngăn lão hóa


VII. 🍽️ Các món ăn ngon từ khế

Món ăn Cách làm đơn giản
Canh chua khế cá Dùng khế chua thái lát, nấu với cá lóc, rau thơm, mắm, me
Gỏi khế tôm thịt Khế xanh trộn cùng tôm luộc, thịt heo thái, rau răm, đậu phộng, nước mắm chua ngọt
Khế chấm muối ớt Khế xanh ăn sống chấm muối ớt – món “huyền thoại học trò”
Nước ép khế Ép khế ngọt cùng mật ong, đá lạnh – giải khát, làm đẹp
Mứt khế Khế ngọt nấu với đường, sên dẻo làm mứt ăn vặt
Siro khế Khế chua ép lấy nước, nấu với đường phèn, đinh hương – trị ho, mát cổ họng


VIII. 📜 Công dụng y học cổ truyền

✅ Theo Đông y:

✅ Bài thuốc dân gian:


IX. ⚠️ Lưu ý khi sử dụng

🚫 Không nên dùng khế nếu:


X. 🪴 Các bộ phận khác của cây khế cũng có tác dụng

Bộ phận Công dụng dân gian
Lá khế Nấu nước tắm trị rôm sảy, ngứa, viêm da
Hoa khế Nấu canh bổ phổi, tiêu đờm
Rễ, vỏ thân Trị tiêu chảy, lỵ, cảm mạo (dùng rất hạn chế)


XI. 🎯 Kết luận

Dù là khế chua hay khế ngọt, mỗi loại đều có công dụng riêng. Khế chua giàu vitamin C, dược tính mạnh, phù hợp dùng chữa bệnh, thanh lọc cơ thể. Khế ngọt lành tính, dễ ăn, phù hợp với mọi lứa tuổi trong sinh hoạt hàng ngày. Quan trọng là biết chọn đúng loại khế cho đúng mục đích, sử dụng đúng cách để tận dụng tối đa giá trị mà trái khế mang lại.

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline
HOTLINE0984249579