I. Giới thiệu chung
-
Tên thường gọi: Xương sông, hoạt lộc thảo
-
Tên khoa học: Blumea lanceolaria (Roxb.) Druce
-
Họ thực vật: Asteraceae (họ Cúc)
-
Tên gọi khác: Cây lá cách răng cưa, cây rễ hoàng, cây lộc cách
Xương sông là một loại cây dược liệu thân thảo, sống lâu năm, mọc hoang nhiều nơi và cũng được trồng quanh nhà ở nông thôn. Dân gian từ lâu đã dùng lá xương sông trị ho, tiêu đờm, giảm viêm, đồng thời cũng là nguyên liệu trong các món ăn hấp dẫn như chả cuốn lá xương sông, hấp trứng, nấu canh cá…
II. Đặc điểm thực vật và nhận dạng
Đặc điểm | Mô tả chi tiết |
---|---|
Thân cây | Thân thảo, cao 1–1,5m, thân có lông mịn, mọc thẳng |
Lá | Lá mọc đối, thuôn dài, có răng cưa to ở mép lá. Mặt lá sẫm, bóng, khi vò có mùi thơm the đặc trưng |
Hoa | Hoa nhỏ, màu tím nhạt, mọc thành cụm đầu hình cầu, nở vào mùa hè |
Rễ | Dạng chùm, lan rộng, dễ sinh trưởng |
🔎 Phân biệt với lá cách:
-
Lá xương sông có răng cưa sắc và đều, mùi thơm nồng.
-
Lá cách to hơn, mép lá nguyên, không có răng cưa, mùi nhẹ.
III. Đặc tính sinh học
-
Sinh trưởng mạnh mẽ, dễ sống, không kén đất, ưa ẩm, ưa bóng mát.
-
Mọc hoang nhiều nơi, đặc biệt ở các vùng trung du, đồng bằng Bắc Bộ.
-
Có thể thu hái quanh năm, lá càng già càng nhiều tinh dầu.
IV. Thành phần hóa học (Dược tính)
Lá xương sông chứa nhiều hợp chất quý có hoạt tính sinh học:
Thành phần chính | Tác dụng |
---|---|
Tinh dầu (0,12–0,5%) | Gồm methylthymol, limonene, caryophyllene – có tính kháng khuẩn, long đờm |
Flavonoid | Chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ niêm mạc |
Tanin | Sát khuẩn, làm săn niêm mạc họng |
Chất nhầy | Làm dịu cổ họng, hỗ trợ giảm ho, tiêu đờm |
V. Công dụng của lá xương sông trong y học cổ truyền
Theo Đông y, lá xương sông có tính ấm, vị cay nhẹ, quy vào phế và tỳ, có các công dụng sau:
1. Trị ho, tiêu đờm
-
Dùng lá xương sông hấp cách thủy với mật ong hoặc đường phèn là bài thuốc dân gian phổ biến trị ho cho cả người lớn và trẻ nhỏ.
-
Tinh dầu giúp làm loãng và tống đờm ra ngoài một cách tự nhiên.
2. Giảm viêm họng, khản tiếng
-
Hoạt chất kháng khuẩn và tanin giúp giảm viêm nhiễm vùng hầu họng, sát khuẩn nhẹ, thích hợp dùng cho người viêm họng mạn, khô họng.
3. Hỗ trợ điều trị viêm xoang nhẹ
-
Xông hơi với lá xương sông giúp thông mũi, giảm viêm xoang, đặc biệt khi kết hợp với lá bưởi, bạc hà, sả.
4. Giảm đầy bụng, ăn không tiêu
-
Dùng lá xương sông giã nhuyễn vắt lấy nước, pha với nước ấm để uống, giúp kích thích tiêu hóa, giảm chướng bụng.
5. Chống sưng đau, bong gân
-
Giã lá xương sông đắp vào chỗ sưng, trật khớp giúp giảm đau, giảm sưng nhờ tính kháng viêm nhẹ.
VI. Tác dụng trong đời sống và ẩm thực
Lá xương sông không chỉ là vị thuốc mà còn là nguyên liệu thực phẩm phổ biến:
1. Chả lá xương sông
-
Thịt băm ướp gia vị, cuộn trong lá xương sông, đem chiên hoặc nướng. Món ăn thơm, giúp dễ tiêu.
2. Hấp trứng lá xương sông
-
Lá xương sông thái nhỏ, trộn trứng và gia vị, hấp cách thủy. Món ăn bổ dưỡng, tốt cho người bị ho.
3. Canh cá nấu lá xương sông
-
Lá thái nhỏ cho vào cuối nồi canh cá giúp khử mùi tanh, tăng hương vị.
4. Cuốn gỏi hoặc ăn kèm rau sống
-
Lá non dùng cuốn thịt, cá nướng, làm rau ăn sống rất thơm và dễ tiêu.
VII. Cách dùng bài thuốc dân gian từ lá xương sông
Mục đích | Cách dùng |
---|---|
Ho, khản tiếng | Hấp cách thủy 2–3 lá xương sông thái nhỏ với 1 thìa mật ong, uống 2–3 lần/ngày |
Đau bụng do lạnh, đầy hơi | Uống nước sắc lá xương sông với gừng và vài lát vỏ quýt |
Viêm khớp, bong gân | Giã nát lá, đắp tại chỗ, cố định 20–30 phút |
Xông mũi xoang | Đun lá xương sông cùng lá sả, bạc hà, tía tô để xông hơi mặt |
VIII. Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng quá nhiều lá tươi sống trong một lần vì có thể gây nôn nhẹ do lượng tinh dầu cao.
-
Trẻ nhỏ dưới 1 tuổi không nên dùng mật ong; khi dùng với lá xương sông nên thay bằng đường phèn.
-
Không dùng liên tục dài ngày khi không có triệu chứng ho hay cảm.