I. TỔNG QUAN VỀ GIẢO CỔ LAM
-
Tên gọi khác: Cây trường sinh, cỏ thần kỳ, ngũ diệp sâm
-
Tên khoa học: Gynostemma pentaphyllum
-
Họ: Bầu bí (Cucurbitaceae)
-
Phân bố: Mọc nhiều ở vùng núi phía Bắc Việt Nam như Sa Pa, Hà Giang, Hòa Bình, Lào Cai...
Giảo cổ lam là loại dây leo thân mềm, lá xẻ 5 thùy như hình cánh tay, có vị hơi đắng, hậu ngọt. Trong y học cổ truyền và hiện đại, nó được sử dụng như một loại dược liệu quý có tác dụng chống oxy hóa, điều hòa chuyển hóa và tăng tuổi thọ.
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ DƯỢC TÍNH
1. Thành phần hoạt chất chính:
-
Saponin (gypenosides): tương tự nhân sâm, có đến hơn 80 loại
-
Flavonoid: chống oxy hóa mạnh
-
Polysaccharide: tăng miễn dịch
-
Axit amin, vitamin và khoáng chất: hỗ trợ bồi bổ cơ thể
2. Dược tính theo Đông – Tây y:
-
Tính vị: Hơi đắng, tính mát
-
Tác dụng y học cổ truyền: Thanh nhiệt, giải độc, tiêu đàm, an thần, kéo dài tuổi thọ
-
Tác dụng y học hiện đại: Hạ mỡ máu, ổn định huyết áp, ngừa tiểu đường, bảo vệ gan, phòng ngừa ung thư
III. CÔNG DỤNG CỤ THỂ CỦA TRÀ GIẢO CỔ LAM
1. Hạ mỡ máu, giảm cholesterol
-
Các saponin trong giảo cổ lam giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL (cholesterol xấu) và triglycerid, đồng thời làm tăng HDL (cholesterol tốt)
-
Phù hợp với người bị mỡ máu, gan nhiễm mỡ, rối loạn lipid máu
2. Ổn định đường huyết, hỗ trợ điều trị tiểu đường
-
Có khả năng tăng nhạy cảm insulin, giúp ổn định đường huyết
-
Người mắc tiền tiểu đường hoặc tiểu đường tuýp 2 sử dụng đều sẽ hỗ trợ kiểm soát tốt
3. Điều hòa huyết áp
-
Làm giãn mạch, giảm áp lực thành mạch, hỗ trợ hạ huyết áp nhẹ
-
Có lợi cho người cao huyết áp, giúp giảm căng thẳng tim mạch
4. Tăng cường miễn dịch và chống oxy hóa
-
Polysaccharide và flavonoid tăng cường hệ miễn dịch
-
Giúp cơ thể chống lại tác nhân gây ung thư, viêm nhiễm, làm chậm lão hóa tế bào
5. Cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng
-
Trà giúp thư giãn, làm dịu thần kinh, ngủ ngon hơn nếu dùng buổi tối
-
Giảm mệt mỏi, phục hồi sức khỏe ở người lớn tuổi hoặc người suy nhược
6. Bảo vệ gan và thận
-
Hỗ trợ hạ men gan, giải độc gan
-
Bảo vệ chức năng gan ở người thường xuyên uống rượu bia, dùng thuốc dài ngày
IV. CÁCH LÀM TRÀ GIẢO CỔ LAM ĐÚNG CHUẨN
1. Nguyên liệu:
-
Giảo cổ lam khô: 15–30g (dạng lá thái nhỏ hoặc vò tơi)
-
Nước sôi: 800–1000ml
-
Tùy chọn thêm: cam thảo, cúc hoa, cỏ ngọt hoặc kỷ tử (tăng hương vị và công dụng)
2. Cách pha:
Cách 1: Hãm trà
-
Tráng sơ giảo cổ lam bằng nước sôi cho sạch bụi
-
Cho vào ấm thủy tinh hoặc bình giữ nhiệt
-
Đổ nước sôi 100 độ C vào, đậy nắp
-
Hãm trong 15–20 phút, dùng ấm hoặc nguội đều được
Cách 2: Đun nấu
-
Rửa sạch 15–30g giảo cổ lam khô
-
Đun sôi với 1 lít nước trong 10–15 phút
-
Lọc lấy nước uống trong ngày
3. Cách dùng:
-
Uống làm nước trà thay nước lọc trong ngày
-
Chia 2–3 lần uống, không để qua đêm
-
Có thể pha loãng nếu vị đắng quá mạnh với người mới dùng
V. LIỀU DÙNG VÀ ĐỐI TƯỢNG PHÙ HỢP
Đối tượng | Liều dùng khuyến nghị |
---|---|
Người bình thường | 10–15g/ngày để phòng bệnh |
Người bị mỡ máu, tiểu đường, huyết áp cao | 20–30g/ngày, chia 2 lần |
Người cao tuổi | 10–15g/ngày uống đều |
Trẻ em >12 tuổi | Pha loãng, dùng 1 lần/tuần nếu cần |
VI. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRÀ GIẢO CỔ LAM
-
Không dùng khi đói bụng: dễ gây tụt huyết áp hoặc choáng nhẹ
-
Không nên uống buổi tối muộn: vì có thể gây khó ngủ ở một số người nhạy cảm
-
Người huyết áp thấp: nên dùng liều thấp (5–10g/ngày), theo dõi huyết áp khi sử dụng
-
Phụ nữ có thai và đang cho con bú: không nên dùng nếu chưa có chỉ định của bác sĩ
-
Không uống trà để qua đêm: tránh nhiễm khuẩn, gây rối loạn tiêu hóa
-
Không lạm dụng quá liều: không vượt quá 30g khô/ngày để tránh hạ huyết áp đột ngột
VII. BẢO QUẢN VÀ CHỌN GIẢO CỔ LAM CHẤT LƯỢNG
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
-
Lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, không ẩm mốc, không trộn cỏ dại
-
Lá giảo cổ lam thật thường có vị đắng nhẹ, hậu ngọt, mùi thơm thảo mộc đặc trưng